Có 2 kết quả:

挂靠 guà kào ㄍㄨㄚˋ ㄎㄠˋ掛靠 guà kào ㄍㄨㄚˋ ㄎㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be affiliated with
(2) to operate under the wing of
(3) affiliation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be affiliated with
(2) to operate under the wing of
(3) affiliation

Bình luận 0