Có 2 kết quả:
挂靠 guà kào ㄍㄨㄚˋ ㄎㄠˋ • 掛靠 guà kào ㄍㄨㄚˋ ㄎㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be affiliated with
(2) to operate under the wing of
(3) affiliation
(2) to operate under the wing of
(3) affiliation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be affiliated with
(2) to operate under the wing of
(3) affiliation
(2) to operate under the wing of
(3) affiliation
Bình luận 0